Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smash
[smæ∫]
|
danh từ
sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ
sự va mạnh, sự đâm mạnh vào
có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái
cú sì-mát, cú đập bóng (trong quần vợt)
sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp
rượu mạnh ướp đá
ô tô đâm nhau (như) smash-up
sự thành công bất ngờ (như) smash-hit
ngoại động từ
đập tan ra từng mảnh
(thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng)
phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch)
phá một kỷ lục
làm phá sản
nội động từ
vỡ tan ra từng mảnh
va mạnh vào, đâm mạnh vào
xe ôtô đâm mạnh vào cây
thất bại, phá sản (kế hoạch)
(từ lóng) lưu hành bạc đồng giả
phá mà vào, đột nhập vào
phá cửa mà vào
đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh
phó từ
với một tiếng động mạnh
chiếc ô tô đâm sầm một cái vào xe điện