Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sleeve
[sli:v]
|
danh từ
tay áo; ống tay áo
bỏ vật gì trong tay áo
níu tay áo ai
(kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măng-sông
ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..)
bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)