Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skilled
[skild]
|
tính từ
( skilled in/at something/doing something ) khéo léo; khôn khéo
một nhà ngoại giao khôn khéo
khéo xử lý những vụ tranh chấp
có kinh nghiệm; được đào tạo; lành nghề
lao động lành nghề
các công nhân lành nghề
cần sự khéo léo; cần kinh nghiệm, cần kỹ năng
một công việc cần sự khéo tay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skilled
|
skilled
skilled (adj)
accomplished, expert, capable, able, trained, skillful, experienced, practiced, competent, proficient, consummate
antonym: untrained