Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh
[sinh]
|
to bear; to give birth; to have a baby; to deliver
When will you have your baby?
My baby's due in January
She had her baby last night; She gave birth last night; She delivered last night
She bore him two healthy and intelligent sons
to breed; to throw; to drop; to litter; to whelp; to farrow; to foal; to lamb; to kid; to pup
to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something
I was born on Tuesday the third of December
(tiếng lóng trong nhà trường) xem sinh học 1
Từ điển Việt - Việt
sinh
|
động từ
ra đời; đẻ ra
sinh con ai nỡ sinh lòng (tục ngữ)
tạo ra
nguồn gốc sinh bệnh; trời sinh voi sinh cỏ (tục ngữ); sinh hoa kết trái
chuyển thành sự kiện khác không hay
sinh nghi; chiều con quá nó sinh hư
danh từ
(từ cũ) người thanh niên
Sinh rằng: phác hoạ vừa rồi, phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (Truyện Kiều)