Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh tử
[sinh tử]
|
life-and-death; vital
It's a matter of life and death and not a joke; It's a vital question and not a joke
Từ điển Việt - Việt
sinh tử
|
động từ
sống chết
yêu nhau sinh tử cũng liều, thương nhau lội suối qua đèo có nhau (ca dao)
tính từ
rất quan trọng
trong kinh doanh, vốn là vấn đề sinh tử