danh từ
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu
cho ai nương náu, bảo vệ ai
hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
(trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn công..)
hầm trú ẩn (máy bay ném bom)
nơi (có mái che) chờ xe búyt
(trong từ ghép) nhà cho người ta tạm nương thân (nhất là những người vô gia cư)
lầu, chòi
phòng, cabin (người lái)