Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sew
[sou]
|
nội động từ sewed , sewn (hoặc) sewed
may, khâu
đinh khuy
khâu miếng vá
khâu thêm lên đường nối
ngoại động từ
may, khâu
khâu những mảnh vào với nhau
đóng (trang sách)
khâu lại
(thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì)
sắp xếp được một vụ mua bán
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
say
(từ lóng) làm cho ai mệt lử
bọc cái gì bằng cách khâu