Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
servant
['sə:vənt]
|
danh từ
người hầu, người đầy tớ, người ở
đầy tớ của nhân dân
công chức, viên chức nhà nước
quan chức
bầy tôi trung thành
bầy tôi của Chúa Giê-xu
vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Từ điển Anh - Anh
servant
|

servant

servant (sûrʹvənt) noun

Abbr. serv.

1. One who is privately employed to perform domestic services.

2. One who is publicly employed to perform services, as for a government.

3. One who expresses submission, recognizance, or debt to another: your obedient servant.

 

[Middle English, from Old French from present participle of servir, to serve. See serve.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
servant
|
servant
servant (n)
domestic, retainer, help
antonym: employer