Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Christ
[kraist]
|
danh từ
Chúa Giê-Xu; Chúa cứu thế
Từ điển Anh - Anh
Christ
|

Christ

Christ (krīst) noun

Abbr. Chr.

1. The Messiah, as foretold by the prophets of the Old Testament.

2. Jesus.

3. Christian Science. "The divine manifestation of God, which comes to the flesh to destroy incarnate error" (Mary Baker Eddy).

 

[Middle English Crist, from Old English Crīst, from Latin Chrīstus, from Greek Khristos, from khristos, anointed, from khriein, to anoint.]

Christʹlike adjective

Christʹlikeness noun

Christʹliness noun

Christʹly adjective