Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
segregate
['segrigeit]
|
ngoại động từ
( to segregate somebody / something from somebody / something ) đặt ai/cái gì xa cách với người hoặc vật khác; cách ly; cô lập
cách ly các bệnh nhân dịch tả
hai nhóm người hâm mộ phải được bố trí cách xa nhau ở sân vận động
phân biệt (đối xử) (nhất là về chủng tộc, (tôn giáo))
tại sao lại phải tách người tàn tật ra khỏi người khoẻ mạnh?
một xã hội phân biệt đối xử
Chuyên ngành Anh - Việt
segregated
|
Kỹ thuật
được tách ra, bị cô lập
Toán học
được tách ra, bị cô lập