Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scarf
[skɑ:f]
|
danh từ, số nhiều scarfs , scarves
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ)
cái ca vát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash
ngoại động từ
quàng khăn quàng cho (ai)
danh từ
đường ghép (đồ gỗ) ( (cũng) scarf joint )
khắc, đường xoi
ngoại động từ
ghép (đồ gỗ)
mổ (cá voi) ra từng khúc
Chuyên ngành Anh - Việt
scarf
[skɑ:f]
|
Kỹ thuật
cạnh vát; vát cạnh; làm rãnh; làm sạch; đục (khuyết tật ngoài mặt)
Xây dựng, Kiến trúc
cạnh vát; vát cạnh; làm rãnh; làm sạch; đục (khuyết tật ngoài mặt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scarf
|
scarf
scarf (n)
muffler, headscarf, cravat, shawl, stole, wrap, pashmina, mantilla