Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sash
[sæ∫]
|
danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame
Chuyên ngành Anh - Việt
sash
[sæ∫]
|
Kỹ thuật
khung (cưa)
Xây dựng, Kiến trúc
khung (cưa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sash
|
sash
sash (n)
band, ribbon, belt, cummerbund, girdle, tie, garter