Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scarce
[skeəs]
|
tính từ
không dễ kiếm được và ít hơn nhiều so với nhu cầu; khan hiếm
tài nguyên/lượng hàng cung cấp khan hiếm
bấy giờ là thời chiến, nên lương thực khan hiếm
ít khi tìm thấy; hiếm
sách ấy bây giờ khó tìm lắm
(thông tục) đi xa, tránh người khác
hắn đang bực bội, nên tôi phải lánh đi thôi
Chuyên ngành Anh - Việt
scarce
[skeəs]
|
Kỹ thuật
hiếm
Sinh học
hiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scarce
|
scarce
scarce (adj)
  • in short supply, limited, inadequate, insufficient, scant, sparse, meager
    antonym: abundant
  • rare, uncommon, unusual, infrequent, threatened, occasional
    antonym: common