Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sao chổi
[sao chổi]
|
comet
Halley mathematically demonstrated that comets move in elliptic orbits around the sun
Chuyên ngành Việt - Anh
sao chổi
[sao chổi]
|
Kỹ thuật
comet
Vật lý
comet
Xây dựng, Kiến trúc
comet
Từ điển Việt - Việt
sao chổi
|
danh từ
thiên thể chuyển động quanh mặt trời, kéo theo một dải sáng và dài giống hình cái chổi