Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sắp sửa
[sắp sửa]
|
to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
To be about to go when it rains
Stop teasing him! He's on the verge/brink of tears!
Từ điển Việt - Việt
sắp sửa
|
động từ
Để sẵn.
Sắp sửa hành lý.
phụ từ
sự việc rất gần trước mắt
(...) Tám Bính hồi hộp nghĩ đến tình cảnh sắp sửa dấn thân vào (Nguyên Hồng)