Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sư phạm
[sư phạm]
|
pedagogy; pedagogics; teaching
Teaching diploma
To go into teaching
To go on teaching practice
pedagogic; pedagogical
Pedagogic environment/method
Từ điển Việt - Việt
sư phạm
|
danh từ
khoa học về giảng dạy và giáo dục trong nhà trường
học ngành sư phạm