Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
súng lục
[súng lục]
|
revolver; pistol; six-shooter; handgun
To win first prize in a pistol-shooting contest
To fire/shoot at somebody with a revolver
To fire four revolver shots
Từ điển Việt - Việt
súng lục
|
danh từ
súng ngắn cầm tay, có thể bắn mấy phát liền, có loại tự động nạp đạn sẵn
(...) anh tự vệ đeo súng lục, giục mọi người đi nhanh (Nguyễn Huy Tưởng)