Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
súc vật
[súc vật]
|
beast; brute; animal; (nói chung) cattle; livestock
To behave like an animal
Animal disease; veterinary disease
We were treated like cattle
We were herded onto trucks like cattle
Từ điển Việt - Việt
súc vật
|
danh từ
con vật nuôi trong nhà
trang trại súc vật
như súc sinh
quân súc vật!