Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sánh
[sánh]
|
viscid; viscous
to spill out
Water spills out
to compare
Handel can't be compared with/to Mozart
I can't compare myself with/to you!
Từ điển Việt - Việt
sánh
|
động từ
so với
ba vuông sánh với bảy tròn (ca dao); thuyền quyên sánh với anh hùng, những người thục nữ sánh cùng văn nhân (ca dao)
trào khỏi miệng vật chứa
ly nước đầy sánh cả ra ngoài
tính từ
gần như đặc quánh
chén bột sánh như hồ