Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rift
['rift]
|
danh từ
đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật)
một chỗ hé sáng trong đám mây
sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..)
sự nứt rạn ngày càng lớn giữa hai phái
(khoáng chất) thớ chẻ
(nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát
ngoại động từ
làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Chuyên ngành Anh - Việt
rift
['rift]
|
Hoá học
vết nứt, khe nứt; phương đứt gãy
Kỹ thuật
khe nứt, thớ nứt, khe bở; vết đứt gãy; chỗ sông nông
Xây dựng, Kiến trúc
khe nứt, thớ nứt, khe bở; vết đứt gãy; chỗ sông nông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rift
|
rift
rift (n)
  • crack, gap, hole, fissure, split, crevice, cleft, aperture, fracture, opening, fault, rupture
  • disagreement, difference, conflict, falling-out, quarrel, dispute