Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remorse
[ri'mɔ:s]
|
danh từ
( remorse for something ) sự ăn năn, sự hối hận
anh ta hối hận vì đã từ chối đến thăm cha mình đang hấp hối
trong cơn hối hận, cô ta đã đốt hết thư của người yêu
tên tù đó không hề có biểu hiện ăn năn về tội ác của hắn
lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc
những kẻ bị bắt đã bị bắn một cách không thương xót
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remorse
|
remorse
remorse (n)
regret, sorrow, repentance, penitence, guilt, compunction, shame