Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relationship
[ri'lei∫n∫ip]
|
danh từ
( relationship between A and B ; of A to / with B ) mối quan hệ, mối liên hệ
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
mối quan hệ kinh doanh đơn thuần
tác giả có mối quan hệ làm việc tốt với nhà xuất bản
tình thân thuộc, tình họ hàng
tình họ hàng ruột thịt
tình thân thuộc cha con
quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
có quan hệ tình dục với ai
cuộc tình của họ đã không trở thành một mốiquan hệ tình cảm lâu bền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relationships
|
relationships
relationships (n)
relations, dealings, associations, affairs, contact, interaction