Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purely
['pjuəli]
|
phó từ
hoàn toàn, chỉ là
hoàn toàn do ngẫu nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purely
|
purely
purely (adv)
  • entirely, wholly, totally, completely, absolutely, thoroughly
    antonym: partly
  • only, merely, simply, just, solely, essentially
  • chastely, virtuously, decently, morally, innocently, virginally
    antonym: indecently