Hoá học
quấn, trục quấn tang, trống || đt. quấn, cuốn, cuộn
Kỹ thuật
cuộn dây, tang; cái tời, trục cuộn, tời thả neo; thước cuộn; guồng, quấn dây
Sinh học
thùng quay; tang; guồng
Tin học
cuộn băng
Vật lý
cuộn (dây)
Xây dựng, Kiến trúc
cuộn dây, tang; cái tời, trục cuộn, tời thả neo; thước cuộn; guồng, quấn dây