Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
receive
[ri'si:v]
|
ngoại động từ
nhận, lĩnh, thu
khi nhận được thư anh
nhận được tin
nhận (lĩnh, thu) tiền
tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
tiếp khách, tiếp đãi khách
kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
kết nạp người nào vào một đảng
đề nghị được hoan nghênh
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
chứa chấp đồ trộm cắp
chứa đựng
một cái hồ để chứa nước sông tràn ra
đỡ, chịu, bị; được
giơ mộc lên đỡ mũi kiếm
những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà
bị từ chối
được cảm tình
tin, công nhận là đúng
họ tin cái tin đồn ấy
một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng
đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)
nội động từ
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
receive
[ri'si:v]
|
Kỹ thuật
thu nhận
Vật lý
thu nhận
Từ điển Anh - Anh
receive
|

receive

receive (rə-sēv) verb

To accept data from an external communications system, such as a local area network (LAN) or a telephone line, and store the data as a file.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
receive
|
receive
receive (v)
  • obtain, accept, take, have, take delivery of, be given, collect, get
    antonym: dispatch
  • pick up, hear, sense, gather, grasp, catch, convert
  • entertain, greet, welcome, meet