Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rỡ ràng
[rỡ ràng]
|
brilliant, splendid, magnificent
như rỡ .
To win fame for oneself and bring glory to one's parents.
Từ điển Việt - Việt
rỡ ràng
|
tính từ
rất sáng, rất đẹp
nở nang mày mặt, rỡ ràng mẹ cha (Truyện Kiều); (...) thầy biết trước hễ cháu học thì cháu thành công rỡ ràng (Hồ Biểu Chánh)