Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nở nang
[nở nang]
|
Well-developed, brighten (with), light up (with), beam (with)
To have a well-develpoed chest.
sinewy, brawny, muscular
brawny and well built
Từ điển Việt - Việt
nở nang
|
tính từ
phát triển đầy đặn và khoẻ mạnh
thân hình nở nang