Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rẻ mạt
[rẻ mạt]
|
(nghĩa bóng) meagre; insignificant
I can't live on such a meagre salary !
Từ điển Việt - Việt
rẻ mạt
|
tính từ
rất rẻ
mua được giá rẻ mạt; tiền công rẻ mạt