Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rạng
[rạng]
|
to begin to break
Day has begun to break
Day is breaking; it is dawning
during the night of ... to ...
During the night of the 20th to the 21st of May
It happened during Saturday night to Sunday; It happened during the night of Saturday to Sunday
Từ điển Việt - Việt
rạng
|
tính từ
bắt đầu sáng
trời đang rạng sáng; đèn nhà ai nhà ấy rạng (tục ngữ)
vẻ vang
trước là rạng nghiệp, sau mình vinh thân (ca dao)