Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ràng buộc
[ràng buộc]
|
to tie; to bind
Family ties
The two companies are bound by commercial interests
There are 'long-standing historic football binds' between England and Argentina
Chuyên ngành Việt - Anh
ràng buộc
[ràng buộc]
|
Kỹ thuật
constraint
Toán học
constraint
Từ điển Việt - Việt
ràng buộc
|
danh từ
làm cho mất tự do, không dứt ra được
những ràng buộc của lễ giáo phong kiến
động từ
gắn bó chặt chẽ
(...) người và vật bị ràng buộc lại bởi không biết bao nhiêu tình cảm (Nguyên Hồng)