Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyên góp
[quyên góp]
|
to collect; to subscribe; to take up a collection; to raise a subscription
To collect food for famine relief
To subscribe to a charity; to collect for charity
Collection; subscription; whip-round
Từ điển Việt - Việt
quyên góp
|
động từ
góp tiền của để làm việc có ích
quyên góp tiền ủng hộ quỹ bảo trợ trẻ em nghèo