Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ thiện
[từ thiện]
|
charitable; philanthropic
A charitable/philanthropic organization
To raise funds for charity
Từ điển Việt - Việt
từ thiện
|
tính từ
có lòng thương người, vì lợi ích của người khác
quyên góp quỹ từ thiện