Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quản chế
[quản chế]
|
to keep under surveillance
To be kept under constant surveillance
Martin Luther King bị FBI quản chế sáu năm trời
Martin Luther King has for 6 years been under surveillance by the FBI
Từ điển Việt - Việt
quản chế
|
động từ
cư trú tại một nơi quy định và chịu sự quản lí của chính quyền địa phương đó
đã mãn hạn tù nhưng hắn vẫn bị quản chế