Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá cảnh
[quá cảnh]
|
transit
Country of transit
Passenger in transit; Transit passenger
Goods lost in transit
Transit declaration
Quá cảnh Đài Bắc
To transit via Taipei; to go via Taipei
Từ điển Việt - Việt
quá cảnh
|
động từ
di chuyển từ nước xuất phát đến nước muốn đến, có qua cửa khẩu của một nước hay nhiều nước nhưng không làm thủ tục nhập cảnh cũng như xuất cảnh ở các nước này.
đánh thuế vận chuyển quá cảnh