Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tờ khai
[tờ khai]
|
return; statement; declaration
Tax return
Transit declaration
Customs declaration; customs manifest
Từ điển Việt - Việt
tờ khai
|
danh từ
giấy trên đó người ta trình báo với nhà chức trách
tờ khai sơ yếu lý lịch;
tờ khai đăng ký kết hôn