Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải quan
[hải quan]
|
customs
Customs post
He was stopped by customs officers/when going through customs
Từ điển Việt - Việt
hải quan
|
danh từ
cơ quan phụ trách việc đánh thuế hàng hoá xuất nhập cảnh
làm thủ tục, khai báo hải quan