Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punch
[pʌnt∫]
|
danh từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
cú đấm, cú thoi, quả thụi
a
punch
on
the
head
cú đấm vào đầu
sự hùng hồn, sự mạnh mẽ
a
speech
with
plenty
of
punch
một bài diễn văn rất hùng hồn
(thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn
rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh, gia vị..)
bát rượu pân
tiệc rượu pân
ngựa thồ mập lùn (như)
Suffork
punch
; vật béo lùn, vật to lùn
(
Punch
) Pân (nhân vật gù lưng, lố bịch trong vở rối truyền thống có tên là Punch and Judy)
(as)
pleased
as
Punch
rất hài lòng
as
proud
as
Punch
hết sức vây vo, dương dương tự đắc
to
pull
one's
punches
(thông tục) (đặc biệt dùng ở thể phủ định) tấn công không mãnh liệt bằng khả năng có thể có của mình; không thẳng tay
He
certainly
didn't
pull
any
punches
when
it
came
to
criticizing
the
work
Chắc chắn ông ấy không thẳng tay khi phê bình tác phẩm
danh từ (như)
puncheon
cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); kìm nhổ đinh
máy khoan
máy dập dấu (để đóng dấu, in hình lên một mặt phẳng)
ngoại động từ
đấm, thoi, thụi
giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)
khoan (lỗ bằng máy khoan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn
chọc, thúc bằng gậy
to
punch
in
đóng (đinh) vào
to
punch
out
nhổ (đinh) ra
Chuyên ngành Anh - Việt
punch
[pʌnt∫]
|
Kỹ thuật
chày dập; mũi đột; cái đột dập; dụng cụ đóng dấu; cái đục; dập; đóng dấu; giùi lỗ
Sinh học
rượu pân (rượu pha đường nước chanh); sự làm mịn || đóng dấu; làm mịn
Tin học
đục lỗ
Toán học
đục lỗ
Vật lý
đục lỗ
Xây dựng, Kiến trúc
chày dập; mũi đột; cái đột dập; dụng cụ đóng dấu; cái đục; dập; đóng dấu; giùi lỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punch
|
punch
punch
(n)
blow
, hit, thump, clout, knock, cuff, stroke, sock (informal), box
drive
, energy, power, vim (informal), verve, oomph, pep (informal), punchiness, liveliness, pizzazz (informal), vigor
punch
(v)
stamp
, press, perforate, cut, pierce
hit
, beat, strike, pummel, thump, clout, cuff, smite, box, whack, clobber, sock (informal)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.