Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
provision
[prə'viʒn]
|
danh từ
sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ cho mượn
chính phủ chịu trách nhiệm cung ứng dịch vụ y tế
đồ cung cấp cho các thầy giáo chuyên nghiệp đang được tănglên
( provision for / against something ) sự dự phòng; sự trữ sẵn
chuẩn bị cho tuổi già của mình
sự dự phòng cho vợ con
sự trữ sẵn để đề phòng tai hoạ
sự dự liệu
điều luật này không dự liệu việc đó
( số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ
cô ta có một kho đầy ắp thực phẩm dự trữ
điều khoản (của một văn bản (pháp lý))
theo các điều khoản của hợp đồng
cô ấy chấp nhận hợp đồng với điều khoản là hợp đồng sẽ được xét lại sau một năm
ngoại động từ
( to provision somebody / something with something ) cung cấp lương thực thực phẩm cho ai/cái gì
được cung cấp thực phẩm cho một chuyến đi dài ngày
Chuyên ngành Anh - Việt
provisions
|
Kinh tế
lương thực
Kỹ thuật
lương thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
provisions
|
provisions
provisions (n)
supplies, necessities, requirements, food, rations, eatables (informal), comestibles (formal), sustenance