Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pristine
['pristi:n]
|
tính từ
ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới
mới tinh khôi
đất được phủ một lớp tuyết mới
(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pristine
|
pristine
pristine (adj)
  • immaculate, perfect, faultless, spotless, pure, unsullied
    antonym: soiled
  • unspoiled, untouched, primeval, original, virgin
    antonym: developed