Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preside
[pri'zaid]
|
nội động từ
( to preside at something ) chủ trì (một cuộc họp...); làm chủ toạ; ngồi ghế chủ toạ
quan chức chủ trì
giám đốc của chúng tôi từng chủ trì nhiều hội nghị quốc tế
( to preside over something ) chịu trách nhiệm; điều khiển; chỉ huy
đứng đầu hội đồng thành phố là ông thị trưởng
đương kim giám đốc chịu trách nhiệm về việc lợi nhuận của công ty bị giảm nhanh
(âm nhạc) giữ bè ( pianô...)
giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)
Từ điển Anh - Anh
preside
|

preside

preside (prĭ-zīdʹ) verb, intransitive

presided, presiding, presides

1. To hold the position of authority; act as chairperson or president.

2. To possess or exercise authority or control.

3. Music. To be the featured instrumental performer: presided at the keyboard.

 

[French présider, from Old French, from Latin praesidēre : prae-, pre- + sedēre, to sit.]

presidʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preside
|
preside
preside (v)
take the chair, chair, control, supervise, lead, direct, manage, run, oversee, reign, govern, head