Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prerequisite
[,pri:'rekwizit]
|
tính từ
( prerequisite for / to something ) được đòi hỏi như một điều kiện cho cái gì; tiên quyết
Một văn bằng là (điều kiện) tiên quyết cho công việc ở trình độ này
Đầu óc hài hước là điều tiên quyết để hiểu được tác phẩm của cô ấy
danh từ
( prerequisite for / of something ) điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (cũng) precondition
Điều kiện tiên quyết để thành công là phải nghiên cứu kỹ thị trường
Bắp thịt nở nang là một trong những điều kiện tiên quyết của sự cường tráng về thể chất