Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
precedence
['presidəns]
|
danh từ
( precedence over somebody / something ) quyền đến trước ai/cái gì về thời gian, thứ tự, thứ bậc...; quyền ưu tiên
Người sĩ quan phục vụ lâu năm nhất luôn có quyền ưu tiên
Người con trai lớn tuổi hơn có quyền ưu tuổi hơn người con trai ít tuổi hơn
Những nhu cầu của cộng đồng phải ưu tiên hơn những đòi hỏi của cá nhân