Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pleasant
['pleznt]
|
tính từ so sánh
vui vẻ, dễ thương (người...)
người bạn vui vẻ, dễ thương
thái độ vui vẻ dễ thương
làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
một buổi tối thú vị
một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
giọng nói dịu dàng
tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pleasant
|
pleasant
pleasant (adj)
  • enjoyable, agreeable, pleasing, pleasurable, satisfying, amusing, lovely, nice
    antonym: unpleasant
  • amiable, friendly, congenial, likable, genial, affable, cheery, nice, good-humored, good-natured
    antonym: nasty