Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evening
[i':vniη]
|
danh từ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm
một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
(nghĩa bóng) lúc xế bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evening
|
evening
evening (n)
twilight, sunset, dusk, nightfall, sundown, late afternoon, even (literary)
antonym: morning