Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plant
[plɑ:nt]
|
danh từ
thực vật
thực vật cần ánh sáng và nước
(thuộc ngữ) đời sống thực vật
sự mọc
đang mọc lên
chết lụi
không nẩy mầm được
dáng đứng, thế đứng
máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..)
sự thuê máy móc thiết bị
nhà máy; xí nghiệp
nhà máy hoá chất
nhà máy tái xử lý hạt nhân
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào (như) bom, máy ghi âm...)
ngoại động từ
trồng, gieo
trồng cây
gieo hạt
trồng lúa trên một mảnh ruộng
cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
động từ phãn thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
thả (cá con... xuống ao cá)
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...
di dân đến ở một vùng
thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)
gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)
gieo (ý nghĩ...)
gieo một ý nghĩ vào đầu ai
bắn, giáng, ném, đâm...
bắn một viên đạn vào bia
giáng một đòn vào...
bỏ rơi
thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang
chôn (ai)
(từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)
(từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng (khoáng chất)...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)
cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất
cấy mạ
ở lì mãi nhà ai
Chuyên ngành Anh - Việt
plant
[plɑ:nt]
|
Hoá học
nàh máy, xưởng; thiết bị, dụng cụ; trạm
Kinh tế
thiết bị; nhà máy
Kỹ thuật
nhà máy; xưởng; trạm; thiết bị, thiết bị liên hoàn; thực vật
Sinh học
nhà máy; xưởng; trạm; thiết bị, thiết bị liên hoàn; thực vật
Toán học
nhà máy, xí nghiệp; trạm
Vật lý
nhà máy, xí nghiệp; trạm
Xây dựng, Kiến trúc
nhà máy; trạm; thiết bị; máy móc
Từ điển Anh - Anh
plant
|

plant

plant (plănt) noun

1. Botany. a. Any of various photosynthetic, eukaryotic, multicellular organisms of the kingdom Plantae characteristically producing embryos, containing chloroplasts, having cellulose cell walls, and lacking the power of locomotion. b. A plant having no permanent woody stem; an herb.

2. a. A building or group of buildings for the manufacture of a product; a factory. b. The equipment, including machinery, tools, instruments, and fixtures and the buildings containing them, necessary for an industrial or manufacturing operation.

3. The buildings, equipment, and fixtures of an institution: the entire plant of a university.

4. A person or thing put into place in order to mislead or function secretly, especially: a. A person placed in a group of spectators to influence behavior. b. A person stationed in a given location as a spy or an observer. c. A misleading piece of evidence placed so as to be discovered. d. A remark or an action in a play or narrative that becomes important later.

5. Slang. A scheming trick; a swindle.

verb, transitive

planted, planting, plants

1. a. To place or set (seeds, for example) in the ground to grow. b. To place seeds or young plants in (land); sow: plant a field in corn.

2. a. To place (spawn or young fish) in water or an underwater bed for cultivation: plant oysters. b. To stock with spawn or fish.

3. To introduce (an animal) into an area.

4. To set firmly in position; fix: planted both feet on the ground.

5. To establish; found: plant a colony.

6. To fix firmly in the mind; implant: "The right of revolution is planted in the heart of man" (Clarence Darrow).

7. a. To station (a person) for the purpose of functioning in secret, as by observing, spying, or influencing behavior: Detectives were planted all over the store. b. To place so as to be discovered and to mislead: planted a gun on the corpse to make the death look like suicide.

8. Slang. To conceal; hide.

9. Slang. To deliver (a blow or punch).

 

[Middle English plante, from Old English Old French, both from Latin planta, shoot, sole of the foot.]

plantʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plant
|
plant
plant (adj)
vegetable, herbal, vegetal
plant (n)
shrub, bush, flower, herb, vegetable, potted plant, houseplant, cutting, seedling
plant (v)
  • establish, implant, fix, lodge, embed, ingrain, root, introduce
    antonym: erase
  • place, stand, transplant, deposit, lodge, fix, set
  • sow, transplant, pot, seed, root, scatter, replant, put in, bed
  • conceal, bury, frame somebody, incriminate somebody, hide, shop somebody (UK, slang)