Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiên
[phiên]
|
spell; move; turn
Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next?
It's your turn!, It's your move!
Everyone will have his turn
Chuyên ngành Việt - Anh
phiên
[phiên]
|
Tin học
session
Từ điển Việt - Việt
phiên
|
danh từ
lần làm cùng một việc chung, theo thứ tự sau một người và trước một người khác
bàn giao phiên trực; phiên toà
nhóm họp
phiên chợ chiều
nước phụ thuộc chung quanh nước Trung Hoa cũ
động từ
phiên âm, nói tắt