Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phấn khởi
[phấn khởi]
|
tính từ.
excited, encouraged.
be/feel inspired, be heartened
heartening progress
Từ điển Việt - Việt
phấn khởi
|
tính từ
vui vẻ vì được khuyến khích, cổ vũ
phấn khởi vì đạt thành tích cao