Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản công
[phản công]
|
to counter-attack; to retaliate; to riposte
Mexico retained most of the pressure, but USA struck well on the counter-attack
Từ điển Việt - Việt
phản công
|
động từ
chuyển sang thế tấn công sau thời kì bị tiến công
(...) chờ thời cơ phản công, đấy là kế lớn (Nguyễn Huy Tưởng)