Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gây sức ép
[gây sức ép]
|
to put pressure on somebody; to bring pressure to bear on somebody; to pressurize; to railroad; to squeeze; to lobby
To put pressure on one's debtors to pay debts as soon as possible; to pressurize one's debtors into paying debts as soon as possible