Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phạm pháp
[phạm pháp]
|
to break/violate the law
illegal; illicit; unlawful
Trespass; delict; breach of law; law-breaking; delinquency
Wrongdoer; delinquent; law-breaker; trespasser; offender
Don't liken us to delinquents!
Từ điển Việt - Việt
phạm pháp
|
động từ
làm những điều pháp luật cấm
chiếm đoạt của công là phạm pháp